BẢNG THÔNG SỐ SIZE
TT |
Quy cách(Size) (Đường kính x Chiều dày)mm |
TT |
Quy cách(Size) (Đường kính x Chiều dày)mm |
Nam châm viên tròn, trụ, dẹt mạ kẽm(Zn) mạ Niken(Ni)… |
|||
01 |
Ø3 x 3mm |
38 |
Ø 15 x 1.5mm |
02 |
Ø3 x 5mm |
39 |
Ø 15 x 2mm |
03 |
Ø4 x 1.2mm |
40 |
Ø 15 x 2.5mm |
04 |
Ø4 x 3mm |
41 |
Ø 15 x 4mm |
05 |
Ø5 x 1mm |
42 |
Ø 15 x 5mm |
06 |
Ø5 x 2mm |
43 |
Ø 15 x 6mm |
07 |
Ø5 x 3mm |
44 |
Ø 16 x 1.5mm |
08 |
Ø5 mm (Hình Cầu) |
45 |
Ø 16 x 2mm |
09 |
Ø6 x 1mm |
46 |
Ø 16 x 5mm |
10 |
Ø6 x 2mm |
47 |
Ø 18 x 2mm |
11 |
Ø6 x 3mm |
48 |
Ø 18 x 2.5mm |
12 |
Ø6 x 4mm |
49 |
Ø 18 x 4mm |
13 |
Ø7 x 1.5mm |
50 |
Ø 20 x 1.5mm |
14 |
Ø7 x 2mm |
51 |
Ø 20 x 2mm |
15 |
Ø7 x 7mm |
52 |
Ø 20 x 3mm |
16 |
Ø8 x 1.5mm |
53 |
Ø 20 x 5mm |
17 |
Ø8 x 2mm |
54 |
Ø 22 x 2mm |
18 |
Ø8 x 3mm |
55 |
Ø 22 x 5mm |
19 |
Ø8 x 4mm |
56 |
Ø 23,5 x 6mm |
20 |
Ø10 x 1mm |
57 |
Ø 23,5 x 10mm |
21 |
Ø10 x 1.5mm |
58 |
Ø 25 x 1.5mm |
22 |
Ø10 x 2mm |
59 |
Ø 25 x 3mm |
23 |
Ø10 x 3mm |
60 |
Ø 25 x 5mm |
24 |
Ø10 x 4mm |
61 |
Ø 25 x 8 x 20mm (Hình nhẫn) |
25 |
Ø11 x 3mm |
62 |
Ø 25 x 6 x 20mm (Hình nhẫn) |
26 |
Ø11.8 x 1.8mm |
63 |
Ø 28 x 7mm |
27 |
Ø12 x 1.5mm |
64 |
Ø 28 x 8 x 7mm (Hình nhẫn) |
28 |
Ø12 x 2mm |
65 |
Ø29 x 25mm |
29 |
Ø12 x 3mm |
66 |
Ø 30 x 7mm |
30 |
Ø12 x 4mm |
67 |
Ø 30 x 15mm |
31 |
Ø12 x 6mm |
68 |
Ø 30 x 30 x 25mm (Hình nhẫn) |
32 |
Ø13 x 3mm |
69 |
Ø38 x 6 x 6mm (Hình nhẫn) |
33 |
Ø13 x 5mm |
70 |
Ø50 x 15mm |
34 |
Ø 14 x 1.5mm |
71 |
Ø60 x 10mm |
35 |
Ø 14 x 2mm |
72 |
Ø10 x 5 x 1mm (Hình nhẫn) |
36 |
Ø 14 x 2.5mm |
73 |
Ø10 x 5 x 1.5mm (Hình nhẫn) |
37 |
Ø 14 x 5mm |
74 |
Ø13.8 x 9.8x 1.5mm (Hình nhẫn) |
|
|
75 |
Ø20 x 5 x 5mm (Hình nhẫn) |
|
|
76 |
Ø25 x 5 x 5mm (Hình nhẫn) |
|
|
77 |
Ø28 x 8 x 7mm (Hình nhẫn) |
Trên đây là kích thước thông dụng. Còn nhiều kích thước khác đặt hàng theo yêu cầu của quý khách. Hãy gọi ngay cho chúng tôi. Hotline: 0909 00 1771