TT |
QUY CÁCH SẢN PHẨM (SIZE) (Dày x Rộng x Dài) |
01 |
Tấm nam châm giấy mỏng (khổ A4) 0.15 x 210 x 297mm (khổ A4) |
02 |
Tấm nam châm dẻo phủ nhựa PVC: 0.75 x 100 x 300mm |
03 |
Tấm nam châm dẻo phủ nhựa PVC 0.75 x 210 x 297mm (khổ A4) |
04 |
Tấm nam châm (khổ A4) chiều dày: 0.5mm; 0.75mm; 1mm; 2mm; 3mm… |
05 |
Tấm nam châm dẻo phủ keo dán 0.75 x 210 x 297mm (khổ A4) |
06 |
Tấm nam châm dẻo 4 x 40 x 200mm |
07 |
Tấm nam châm dẻo 4 x 8 x 400mm |
08 |
Tấm nam châm dẻo 3 x 210 x 300mm |
09 |
Tấm nam châm 2 x 40 x 200mm |
10 |
Tấm nam châm dẻo 0.5 x 620 x 500mm |
11 |
Cuộn nam châm dẻo ( 0.5mm x 620mm x 10m/cuộn; 15m/cuộn) |
12 |
Cuộn nam châm dẻo ( 0.75mm x 620mm x 10m/cuộn; 15m/cuộn) |
13 |
Cuộn nam châm dẻo (1mm x 620mm x 5m/cuộn; 10m/cuộn; 15m/cuộn) |
14 |
Cuộn nam châm dẻo (2mm x 620mm x 7.5m/cuộn; 10m/cuộn ) |
15 |
Cuộn nam châm dây (1.4mm x 12mm x 30m/cuộn; 50m/cuộn; 100m/cuộn ) |
16 |
Cuộn nam châm dẻo phủ keo 2 mặt 0.75mm x 620mm x 7,5M/cuộn; 15M/cuôn |
17 |
Cuộn nam châm dẻo phủ nhựa PVC trắng 0.5mm x 620mm x 10M/cuộn; 15M/cuộn |
18 |
Cuộn nam châm dẻo phủ nhựa PVC trắng 0.75mm x 620mm x 10M/cuộn; 15M/cuộn |